Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāng liú
ㄐㄧㄤ ㄌㄧㄡˊ
1
/1
江流
jiāng liú
ㄐㄧㄤ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) river
(2) river flow
(3) current
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đằng giang phú - 白藤江賦
(
Trương Hán Siêu
)
•
Cù Đường đồ - 瞿塘圖
(
Đinh Củng Viên
)
•
Đăng Liễu Châu thành lâu, ký Chương, Đinh, Phong, Liên tứ châu thứ sử - 登柳州城樓寄漳汀封連四州刺史
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Phóng thuyền (Tống khách Thương Khê huyện) - 放船(送客蒼溪縣)
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống khách du Thục - 送客遊蜀
(
Trương Tịch
)
•
Tống Lý công tào chi Kinh Châu sung Trịnh thị ngự phán quan trùng tặng - 送李功曹之荊州充鄭侍禦判官重贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn đăng Nhương thượng đường - 晚登瀼上堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề (Cận tri danh A Hầu) - 無題(近知名阿侯)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜
(
Trương Nhược Hư
)
Bình luận
0