Có 2 kết quả:
Jiāng hú ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ • jiāng hú ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rivers and lakes
(2) around the whole country
(3) cf 两江 and 两湖, Jiangnan, Jiangxi, Hubei, Hunan provinces in Qing times
(4) vagrant
(5) itinerant (esp. entertainer, swindler, quack doctor etc)
(2) around the whole country
(3) cf 两江 and 两湖, Jiangnan, Jiangxi, Hubei, Hunan provinces in Qing times
(4) vagrant
(5) itinerant (esp. entertainer, swindler, quack doctor etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giang hồ, sông và hồ
2. giới giang hồ, những người nay đây mai đó
2. giới giang hồ, những người nay đây mai đó
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0