Có 1 kết quả:
Jiāng hú yī shēng ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ ㄧ ㄕㄥ
Jiāng hú yī shēng ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ ㄧ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quack
(2) charlatan
(3) itinerant doctor and swindler
(2) charlatan
(3) itinerant doctor and swindler
Bình luận 0
Jiāng hú yī shēng ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ ㄧ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0