Có 1 kết quả:

Jiāng hú yī shēng ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ ㄧ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) quack
(2) charlatan
(3) itinerant doctor and swindler

Bình luận 0