Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiāng hàn
ㄐㄧㄤ ㄏㄢˋ
1
/1
江漢
Jiāng hàn
ㄐㄧㄤ ㄏㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jianghan district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 4 - 別詩其四
(
Tô Vũ
)
•
Hoài Bá thượng du - 懷灞上遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Nhị hà hoàn chu - 扈駕征順化紀行-珥河萑舟
(
Phạm Công Trứ (I)
)
•
Khốc Lý thường thị Dịch kỳ 2 - 哭李常侍嶧其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãn giang hồng - Lưu tặng Chu Thọ Xương - 滿江紅-留贈朱壽昌
(
Tô Thức
)
•
Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 5 - 暮春題瀼西新賃草屋其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá An Long - 過安隆
(
Trần Quang Triều
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thừa văn cố Phòng tướng công linh thấn tự Lãng Châu khải tấn cựu táng Đông Đô hữu tác kỳ 2 - 承聞故房相公靈櫬自閬州啟殯歸葬東都有作其二
(
Đỗ Phủ
)