Có 1 kết quả:
jiāng lí ㄐㄧㄤ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ giang ly
Từ điển Trung-Anh
(1) red algae
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0