Có 1 kết quả:

jiāng lí ㄐㄧㄤ ㄌㄧˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cỏ giang ly

Từ điển Trung-Anh

(1) red algae
(2) Gracilaria, several species, some edible
(3) Japanese ogonori

Bình luận 0