Có 2 kết quả:

Jiāng xī ㄐㄧㄤ ㄒㄧjiāng xī ㄐㄧㄤ ㄒㄧ

1/2

Jiāng xī ㄐㄧㄤ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Jiangxi province (Kiangsi) in southeast China, abbr. 赣, capital Nanchang 南昌

jiāng xī ㄐㄧㄤ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tỉnh Giang Tây của Trung Quốc