Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāng biān
ㄐㄧㄤ ㄅㄧㄢ
1
/1
江邊
jiāng biān
ㄐㄧㄤ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
river bank
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh phụ ngâm - 征婦吟
(
Trần Thuần Tổ
)
•
Cô Tô khúc - 姑蘇曲
(
Lê Dân Biểu
)
•
Giang hành vô đề kỳ 098 - Vạn mộc dĩ thanh sương - 江行無題其九十八-萬木已清霜
(
Tiền Hử
)
•
Huệ Nghĩa tự viên tống Tân viên ngoại, hựu tống - 惠義寺園送辛員外、又送
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan thư hữu cảm kỳ 2 - 觀書有感其二
(
Chu Hy
)
•
Quán trung thư hoài - 館中書懷
(
Hách Kinh
)
•
Sứ Đông Xuyên - Vọng Dịch đài (Tam nguyệt tận) - 使東川-望驛臺(三月盡)
(
Nguyên Chẩn
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Tự khuyến - 自勸
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0