Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jiāng líng
ㄐㄧㄤ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
江陵
Jiāng líng
ㄐㄧㄤ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jiangling county in Jingzhou 荊州|荆州[Jing1 zhou1], Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt thập ngũ nhật dạ cấm trung độc trực, đối nguyệt ức Nguyên Cửu - 八月十五日夜禁中獨直,對月憶元九
(
Bạch Cư Dị
)
•
Giáp ải - 峽隘
(
Đỗ Phủ
)
•
Há Giang Lăng - 下江陵
(
Lý Bạch
)
•
Hương Cần - 香芹
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Lý hoa tặng Trương thập nhất Thự - 李花贈張十一署
(
Hàn Dũ
)
•
Tế Trình thị muội Văn - 祭程氏妹文
(
Đào Tiềm
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Tối năng hành - 最能行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống nhân nhập Thục - 送人入蜀
(
Tề Kỷ
)
•
Ức Nguyên Cửu - 憶元九
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0