Có 4 kết quả:

ㄨㄚㄨˋ
Âm Pinyin: ㄨㄚ, , ㄨˋ,
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一フ
Thương Hiệt: EMMS (水一一尸)
Unicode: U+6C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ô
Âm Nôm: ô
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/4

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “ô” 汙.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bẩn thỉu

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “ô” 汙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 汙 (2).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Ô 汙.

Từ điển Trung-Anh

variant of 污[wu1]

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty
(2) filthy
(3) foul
(4) corrupt
(5) to smear
(6) to defile
(7) dirt
(8) filth

Từ ghép 79

bēi wū 卑污cáng gòu nà wū 藏垢納污cáng gòu nà wū 藏垢纳污cáng wū nà gòu 藏污納垢cáng wū nà gòu 藏污纳垢dà qì wū rǎn 大气污染dà qì wū rǎn 大氣污染diàn wū 玷污fǎn tān wū 反貪污fǎn tān wū 反贪污fǎn wū 反污fàng shè xìng wū rǎn 放射性污染huán jìng wū rǎn 环境污染huán jìng wū rǎn 環境污染jiān guān wū lì 奸官污吏jiān wū 奸污jiān wū 姦污jiǎo jiǎo zhě yì wū 皎皎者易污kōng qì wū rǎn 空气污染kōng qì wū rǎn 空氣污染làn wū huò 烂污货làn wū huò 爛污貨pái wū 排污pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管網pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管网pái wū guǎn 排污管shēng huó wū shuǐ 生活污水shuǐ wū rǎn 水污染shuǐ zhì wū rǎn 水質污染shuǐ zhì wū rǎn 水质污染tān guān wū lì 貪官污吏tān guān wū lì 贪官污吏tān wū 貪污tān wū 贪污tān wū fǔ bài 貪污腐敗tān wū fǔ bài 贪污腐败tóng liú hé wū 同流合污tú wū 塗污tú wū 涂污wū diǎn 污点wū diǎn 污點wū gòu 污垢wū hén 污痕wū huì 污秽wū huì 污穢wū jì 污跡wū jì 污迹wū lì 污吏wū miè 污蔑wū miè 污衊wū míng 污名wū ní 污泥wū qī bā zāo 污七八糟wū rǎn 污染wū rǎn qū 污染区wū rǎn qū 污染區wū rǎn wù 污染物wū rǔ 污辱wū shuǐ 污水wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水处理厂wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水處理廠wū shuǐ kēng 污水坑wū sǔn 污损wū sǔn 污損wū yán huì yǔ 污言秽语wū yán huì yǔ 污言穢語wū zāo 污糟wū zhuó 污浊wū zhuó 污濁wū zì 污渍wū zì 污漬xuè wū 血污yóu wū 油污zāng guān wū lì 贓官污吏zāng guān wū lì 赃官污吏zāng wū 脏污zāng wū 髒污zào shēng wū rǎn 噪声污染zào shēng wū rǎn 噪聲污染

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “ô” 汙.

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “ô” 汙.