Có 4 kết quả:
wā ㄨㄚ • wū ㄨ • wù ㄨˋ • yū ㄩ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亏
Nét bút: 丶丶一一一フ
Thương Hiệt: EMMS (水一一尸)
Unicode: U+6C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai giang đầu - 哀江頭 (Đỗ Phủ)
• Bạch vân ca vị Lý Tử Vân tác kỳ 4 - 白雲歌為李紫篔作其四 (Vương Miện)
• Cát đàm 3 - 葛覃 3 (Khổng Tử)
• Dương hoa - 楊花 (Yên Dĩ Quân)
• Ký Đổng khanh Gia Vinh thập vận - 寄董卿嘉榮十韻 (Đỗ Phủ)
• Mạn ngâm - 漫吟 (Nguyễn Khuyến)
• Nhất hộc châu - 一斛珠 (Giang Thái Tần)
• Tập Linh đài kỳ 2 - 集靈臺其二 (Trương Hỗ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻 (Tân Khí Tật)
• Tử lăng châu ca - 紫菱洲歌 (Tào Tuyết Cần)
• Bạch vân ca vị Lý Tử Vân tác kỳ 4 - 白雲歌為李紫篔作其四 (Vương Miện)
• Cát đàm 3 - 葛覃 3 (Khổng Tử)
• Dương hoa - 楊花 (Yên Dĩ Quân)
• Ký Đổng khanh Gia Vinh thập vận - 寄董卿嘉榮十韻 (Đỗ Phủ)
• Mạn ngâm - 漫吟 (Nguyễn Khuyến)
• Nhất hộc châu - 一斛珠 (Giang Thái Tần)
• Tập Linh đài kỳ 2 - 集靈臺其二 (Trương Hỗ)
• Thuỷ điệu ca đầu - Chu thứ Dương Châu, hoạ nhân vận - 水調歌頭-舟次揚洲,和人韻 (Tân Khí Tật)
• Tử lăng châu ca - 紫菱洲歌 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “ô” 汙.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “ô” 汙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 汙 (2).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ô 汙.
Từ điển Trung-Anh
variant of 污[wu1]
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty
(2) filthy
(3) foul
(4) corrupt
(5) to smear
(6) to defile
(7) dirt
(8) filth
(2) filthy
(3) foul
(4) corrupt
(5) to smear
(6) to defile
(7) dirt
(8) filth
Từ ghép 79
bēi wū 卑污 • cáng gòu nà wū 藏垢納污 • cáng gòu nà wū 藏垢纳污 • cáng wū nà gòu 藏污納垢 • cáng wū nà gòu 藏污纳垢 • dà qì wū rǎn 大气污染 • dà qì wū rǎn 大氣污染 • diàn wū 玷污 • fǎn tān wū 反貪污 • fǎn tān wū 反贪污 • fǎn wū 反污 • fàng shè xìng wū rǎn 放射性污染 • huán jìng wū rǎn 环境污染 • huán jìng wū rǎn 環境污染 • jiān guān wū lì 奸官污吏 • jiān wū 奸污 • jiān wū 姦污 • jiǎo jiǎo zhě yì wū 皎皎者易污 • kōng qì wū rǎn 空气污染 • kōng qì wū rǎn 空氣污染 • làn wū huò 烂污货 • làn wū huò 爛污貨 • pái wū 排污 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管網 • pái wū dì xià zhǔ guǎn wǎng 排污地下主管网 • pái wū guǎn 排污管 • shēng huó wū shuǐ 生活污水 • shuǐ wū rǎn 水污染 • shuǐ zhì wū rǎn 水質污染 • shuǐ zhì wū rǎn 水质污染 • tān guān wū lì 貪官污吏 • tān guān wū lì 贪官污吏 • tān wū 貪污 • tān wū 贪污 • tān wū fǔ bài 貪污腐敗 • tān wū fǔ bài 贪污腐败 • tóng liú hé wū 同流合污 • tú wū 塗污 • tú wū 涂污 • wū diǎn 污点 • wū diǎn 污點 • wū gòu 污垢 • wū hén 污痕 • wū huì 污秽 • wū huì 污穢 • wū jì 污跡 • wū jì 污迹 • wū lì 污吏 • wū miè 污蔑 • wū miè 污衊 • wū míng 污名 • wū ní 污泥 • wū qī bā zāo 污七八糟 • wū rǎn 污染 • wū rǎn qū 污染区 • wū rǎn qū 污染區 • wū rǎn wù 污染物 • wū rǔ 污辱 • wū shuǐ 污水 • wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水处理厂 • wū shuǐ chǔ lǐ chǎng 污水處理廠 • wū shuǐ kēng 污水坑 • wū sǔn 污损 • wū sǔn 污損 • wū yán huì yǔ 污言秽语 • wū yán huì yǔ 污言穢語 • wū zāo 污糟 • wū zhuó 污浊 • wū zhuó 污濁 • wū zì 污渍 • wū zì 污漬 • xuè wū 血污 • yóu wū 油污 • zāng guān wū lì 贓官污吏 • zāng guān wū lì 赃官污吏 • zāng wū 脏污 • zāng wū 髒污 • zào shēng wū rǎn 噪声污染 • zào shēng wū rǎn 噪聲污染
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “ô” 汙.