Có 1 kết quả:

wū rǎn ㄨ ㄖㄢˇ

1/1

wū rǎn ㄨ ㄖㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ô nhiễm, bẩn, ô uế

Từ điển Trung-Anh

(1) pollution
(2) contamination
(3) CL:個|个[ge4]