Có 1 kết quả:
wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 污衊|污蔑[wu1 mie4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to slander
(2) to smear
(3) to tarnish
(2) to smear
(3) to tarnish
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0