Có 1 kết quả:

wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ

1/1

wū miè ㄨ ㄇㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 污衊|污蔑[wu1 mie4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to smear
(3) to tarnish

Bình luận 0