Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guǐ ㄍㄨㄟˇ,
jiǔ ㄐㄧㄡˇTổng nét: 6
Bộ:
shǔi 水 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⺡久Nét bút:
丶丶一ノフ丶Thương Hiệt: XENO (重水弓人)
Unicode:
U+6C63Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận