Có 5 kết quả:
Tāng ㄊㄤ • shāng ㄕㄤ • tāng ㄊㄤ • tàng ㄊㄤˋ • yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡𠃓
Nét bút: 丶丶一フノノ
Thương Hiệt: ENSH (水弓尸竹)
Unicode: U+6C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Tang
Từ ghép 26
Shāng Tāng 商汤 • Tāng bó lè 汤博乐 • Tāng chuān 汤川 • Tāng chuān Xiù shù 汤川秀树 • Tāng jiā 汤加 • Tāng jiā lǐ luó 汤加里罗 • Tāng jiā Qún dǎo 汤加群岛 • Tāng mǔ 汤姆 • Tāng mǔ · Kè lán xī 汤姆克兰西 • Tāng mǔ · Kè lǔ sī 汤姆克鲁斯 • Tāng mǔ · Luó bīn sī 汤姆罗宾斯 • Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记 • Tāng mǔ sī Bēi 汤姆斯杯 • Tāng mǔ sūn 汤姆孙 • Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记 • Tāng mǔ xùn 汤姆逊 • Tāng pǔ sēn 汤普森 • Tāng wàng hé 汤旺河 • Tāng wàng hé qū 汤旺河区 • Tāng Wǔ Gé mìng 汤武革命 • Tāng Xiǎn zǔ 汤显祖 • Tāng yīn 汤阴 • Tāng yīn xiàn 汤阴县 • Tāng Yù lín 汤玉麟 • Tāng yuán 汤原 • Tāng yuán xiàn 汤原县
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 湯.
Từ điển Trung-Anh
rushing current
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước nóng
2. vua Thang
2. vua Thang
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 湯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 湯
Từ điển Trung-Anh
(1) soup
(2) hot or boiling water
(3) decoction of medicinal herbs
(4) water in which sth has been boiled
(2) hot or boiling water
(3) decoction of medicinal herbs
(4) water in which sth has been boiled
Từ ghép 57
bā zhēn tāng 八珍汤 • bái tāng 白汤 • bāo tāng 煲汤 • chí tāng 池汤 • chì tāng 翅汤 • dàn huā tāng 蛋花汤 • fū tāng yào 敷汤药 • fǔ yuè tāng huò 斧钺汤镬 • fù tāng dǎo huǒ 赴汤蹈火 • gāo tāng 高汤 • gēng tāng 羹汤 • gù ruò jīn tāng 固若金汤 • guàn mǐ tāng 灌米汤 • huàn tāng bù huàn yào 换汤不换药 • jī tāng 鸡汤 • luó sòng tāng 罗宋汤 • luò tāng jī 落汤鸡 • mí hún tāng 迷魂汤 • miàn tāng 面汤 • mó gu tāng 蘑菇汤 • nǎi tāng 奶汤 • nóng tāng 浓汤 • pào tāng 泡汤 • qīng tāng 清汤 • qīng tāng guǎ shuǐ 清汤寡水 • ròu tāng 肉汤 • ròu tāng miàn 肉汤面 • sān ào tāng 三拗汤 • shēn jī tāng 参鸡汤 • Sī tāng dá 司汤达 • sì wù tāng 四物汤 • suān là tāng 酸辣汤 • tāng bāo 汤包 • tāng bǐng yán 汤饼筵 • tāng chí 汤匙 • tāng jì 汤剂 • tāng lèi 汤类 • tāng lì shuǐ 汤力水 • tāng liào 汤料 • tāng pán 汤盘 • tāng quán 汤泉 • tāng sháo 汤勺 • tāng wǎn 汤碗 • tāng yào 汤药 • tāng yù 汤浴 • tāng yuán 汤圆 • tāng zhī 汤汁 • tǔn tāng 氽汤 • wèi cēng tāng 味噌汤 • xiāng tāng mù yù 香汤沐浴 • xiǎo lóng tāng bāo 小笼汤包 • Xiǎo tāng shān 小汤山 • yǎo tāng 舀汤 • yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一颗老鼠屎坏了一锅汤 • yǐ tāng wò fèi 以汤沃沸 • yú chì tāng 鱼翅汤 • yù tāng 浴汤
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 湯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Nước chảy) cuồn cuộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước nóng: 赴湯蹈火 Dấn mình vào nơi nước sôi lửa bỏng; 見不善如探湯 Thấy điều bất thiện thì như thò tay vào nước nóng (Minh tâm bảo giám);
② Canh: 排骨湯 Canh sườn; 喝湯 Húp canh;
③ Nước: 米湯 Nước cơm;
④ Thuốc chén, thuốc thang: 其療疾,合湯不過數種 Ông trị bệnh, thuốc thang hốt không quá mấy vị (Tam quốc chí: Hoa Đà truyện);
⑤ [Tang] (Họ) Thang;
⑥ [Tang] Vua Thang.
② Canh: 排骨湯 Canh sườn; 喝湯 Húp canh;
③ Nước: 米湯 Nước cơm;
④ Thuốc chén, thuốc thang: 其療疾,合湯不過數種 Ông trị bệnh, thuốc thang hốt không quá mấy vị (Tam quốc chí: Hoa Đà truyện);
⑤ [Tang] (Họ) Thang;
⑥ [Tang] Vua Thang.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngâm nước nóng, dội nước sôi;
② Như 蕩 (bộ 艹).
② Như 蕩 (bộ 艹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 湯
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 湯.