Có 1 kết quả:
Tāng chuān ㄊㄤ ㄔㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yukawa (name)
(2) YUKAWA Hideki (1907-1988), Japanese theoretical physicist and Nobel laureate
(2) YUKAWA Hideki (1907-1988), Japanese theoretical physicist and Nobel laureate
Bình luận 0