Có 1 kết quả:

Tāng chuān Xiù shù ㄊㄤ ㄔㄨㄢ ㄒㄧㄡˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

YUKAWA Hideki (1907-1988), Japanese theoretical physicist and Nobel laureate

Bình luận 0