Có 3 kết quả:

ㄇㄧˋㄍㄨˇㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ, ㄍㄨˇ, ㄇㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一
Thương Hiệt: EA (水日)
Unicode: U+6C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt, duật, mịch
Âm Nôm: cốt, mịch, nhặt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), イツ (itsu), ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jat6, mik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a river, the southern tributary of Miluo river 汨羅江|汨罗江[Mi4 luo2 jiang1]

Từ ghép 7

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chìm xuống nước

ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Mịch

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Mịch”. § Hai con sông “Mịch” 汨 và “La” 羅 cùng chảy một dòng nên gọi là sông “Mịch La” 汨羅.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Mịch. Hai con sông Mịch La 汨羅 cùng chảy một dòng nên gọi là sông Mịch La.
② Một âm là cốt. Chìm mất, chìm lỉm.

Từ điển Trần Văn Chánh

①【汨汨】cốt cốt [gưgư] ① (Nước chảy) ồ ồ, ào ào: 河水汨汨地流入田裡 Nước sông chảy ồ ồ vào ruộng;
② (văn) Chìm mất, chìm lỉm;
③ (văn) Khoi, nạo vét đường thuỷ;
④ (văn) Sửa trị;
⑤ (văn) Lộn xộn;
⑥ (văn) Khuấy, trộn;
⑦ Đục, vẩn đục.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nhanh chóng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: 汨羅 Mịch La (sông bắt nguồn từ Giang Tây chảy vào Hồ Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Mịch La 汨羅.

Từ ghép 2