Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wāng yáng
ㄨㄤ ㄧㄤˊ
1
/1
汪洋
wāng yáng
ㄨㄤ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vast body of water
(2) CL:片[pian4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cộng hành - 共行
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hàm giang xuân thuỷ - 邯江春水
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lãng đào sa - Bắc Đới Hà - 浪淘沙-北戴河
(
Mao Trạch Đông
)
•
Lư khê nhàn điếu - 鱸溪閒釣
(
Mạc Thiên Tích
)
•
Nam phương ca khúc - 南方歌曲
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題
(
Lê Thánh Tông
)
•
Quận trai vũ trung dữ chư văn sĩ yên tập - 郡齋雨中與諸文士燕集
(
Vi Ứng Vật
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
•
Thướng Hải Vân quan - 上海雲關
(
Trần Đình Túc
)
•
Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0