Có 1 kết quả:

Wāng Jīng wèi ㄨㄤ ㄐㄧㄥ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Wang Ching-wei (1883-1944), left wing Guomingdang politician, subsequently Japanese collaborator

Bình luận 0