Có 1 kết quả:

jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一ノ丨
Thương Hiệt: ETT (水廿廿)
Unicode: U+6C6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giếng, rãnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: zeng2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jǐng ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 阱[jing3]
(2) see 汫濙[jing3 ying2]

Từ ghép 1