Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǐng ㄐㄧㄥˇTổng nét: 8
Bộ:
shǔi 水 (+4 nét)
Hình thái:
⿱井水Nét bút:
一一ノ丨丨フノ丶Thương Hiệt: TTE (廿廿水)
Unicode:
U+6C6CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận