Có 2 kết quả:

Biàn ㄅㄧㄢˋbiàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Pinyin: Biàn ㄅㄧㄢˋ, biàn ㄅㄧㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノフ丶
Thương Hiệt: EHE (水竹水)
Unicode: U+6C73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biện
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ベン (ben)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bin6

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

Biàn ㄅㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of an ancient river in Henan

biàn ㄅㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên sông)