Có 1 kết quả:
Wèn shàng ㄨㄣˋ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wenshang County in Jining 濟寧|济宁[Ji3 ning2], Shandong
(2) classically, upper reaches of Wen River in Shandong, used to refer to Qi 齊國|齐国[Qi2 guo2]
(2) classically, upper reaches of Wen River in Shandong, used to refer to Qi 齊國|齐国[Qi2 guo2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0