Có 1 kết quả:

Wèn chuān Dà dì zhèn ㄨㄣˋ ㄔㄨㄢ ㄉㄚˋ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Great Sichuan Earthquake (2008)