Có 1 kết quả:

Zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Pinyin: Zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: shǔi 水 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: XEHE (重水竹水)
Unicode: U+6C77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Zhōng ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of an ancient river in Hubei