Có 2 kết quả:
jué dìng ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ • què dìng ㄑㄩㄝˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to decide (to do something)
(2) to resolve
(3) decision
(4) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
(5) certainly
(2) to resolve
(3) decision
(4) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
(5) certainly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quyết định
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0