Có 1 kết quả:

jué xīn ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ

1/1

jué xīn ㄐㄩㄝˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quyết tâm, quả quyết, nhất định

Từ điển Trung-Anh

(1) determination
(2) resolution
(3) determined
(4) firm and resolute
(5) to make up one's mind
(6) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0