Có 1 kết quả:

jué cè ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) strategic decision
(2) decision-making
(3) policy decision
(4) to determine policy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0