Có 1 kết quả:

jué jué ㄐㄩㄝˊ ㄐㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to sever all relations with sb
(2) determined
(3) decisive

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0