Có 3 kết quả:
gāi ㄍㄞ • qì ㄑㄧˋ • yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡气
Nét bút: 丶丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: EOMN (水人一弓)
Unicode: U+6C7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi nước. ◎Như: “khí ki” 汽機 máy hơi, “khí thuyền” 汽船 tàu thủy, “khí xa” 汽車 xe hơi.
2. (Danh) “Khí thủy” 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là “Hà Lan thủy” 荷蘭水, “tô đả thủy” 蘇打水.
2. (Danh) “Khí thủy” 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là “Hà Lan thủy” 荷蘭水, “tô đả thủy” 蘇打水.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hơi nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi nước. ◎Như: “khí ki” 汽機 máy hơi, “khí thuyền” 汽船 tàu thủy, “khí xa” 汽車 xe hơi.
2. (Danh) “Khí thủy” 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là “Hà Lan thủy” 荷蘭水, “tô đả thủy” 蘇打水.
2. (Danh) “Khí thủy” 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là “Hà Lan thủy” 荷蘭水, “tô đả thủy” 蘇打水.
Từ điển Thiều Chửu
① Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí, như khí ki 汽機 máy hơi, khí thuyền 汽船 tàu thuỷ, khí xa 汽車 xe hoả, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hơi nước: 汽機 Máy tuabin, máy hơi nước;
② Thể hơi: 汽化 Biến thành hơi, bốc thành hơi.
② Thể hơi: 汽化 Biến thành hơi, bốc thành hơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước cạn hết, cạn khô — Các âm khác là Hất, Khí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần gũi — Các âm khác là Ất, Khí. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi nước.
Từ điển Trung-Anh
(1) steam
(2) vapor
(2) vapor
Từ ghép 90
Běi qì 北汽 • Bǐ yà dí qì chē 比亚迪汽车 • Bǐ yà dí qì chē 比亞迪汽車 • cháng tú qì chē 長途汽車 • cháng tú qì chē 长途汽车 • chǎng péng qì chē 敞篷汽車 • chǎng péng qì chē 敞篷汽车 • chū zū qì chē 出租汽車 • chū zū qì chē 出租汽车 • Dà zhòng qì chē 大众汽车 • Dà zhòng qì chē 大眾汽車 • gēn zhī qì shuǐ 根汁汽水 • gōng gòng qì chē 公共汽車 • gōng gòng qì chē 公共汽车 • gōng gòng qì chē zhàn 公共汽車站 • gōng gòng qì chē zhàn 公共汽车站 • hùn hé xíng qì chē 混合型汽車 • hùn hé xíng qì chē 混合型汽车 • níng gù qì yóu dàn 凝固汽油弹 • níng gù qì yóu dàn 凝固汽油彈 • qì chē 汽車 • qì chē 汽车 • qì chē chǎng 汽車廠 • qì chē chǎng 汽车厂 • qì chē hào pái 汽車號牌 • qì chē hào pái 汽车号牌 • qì chē jì gōng 汽車技工 • qì chē jì gōng 汽车技工 • qì chē lǚ guǎn 汽車旅館 • qì chē lǚ guǎn 汽车旅馆 • qì chē xì yuàn 汽車戲院 • qì chē xì yuàn 汽车戏院 • qì chē zhà dàn 汽車炸彈 • qì chē zhà dàn 汽车炸弹 • qì chē zhà dàn shì jiàn 汽車炸彈事件 • qì chē zhà dàn shì jiàn 汽车炸弹事件 • qì chē zhǎn lǎn huì 汽車展覽會 • qì chē zhǎn lǎn huì 汽车展览会 • qì chē zhàn 汽車站 • qì chē zhàn 汽车站 • qì chuán 汽船 • qì dēng 汽灯 • qì dēng 汽燈 • qì dí 汽笛 • qì fá 汽閥 • qì fá 汽阀 • qì gāng 汽缸 • qì guō 汽鍋 • qì guō 汽锅 • qì huà 汽化 • qì huà qì 汽化器 • qì jiǔ 汽酒 • qì lún fā diàn jī 汽輪發電機 • qì lún fā diàn jī 汽轮发电机 • qì lún jī 汽輪機 • qì lún jī 汽轮机 • qì niǎn 汽碾 • qì nuǎn 汽暖 • qì pèi 汽配 • qì shuǐ 汽水 • qì tí 汽提 • qì tǐng 汽艇 • qì xiū 汽修 • qì yóu 汽油 • qì yóu jī 汽油机 • qì yóu jī 汽油機 • qì yùn 汽运 • qì yùn 汽運 • Shàng hǎi qì chē gōng yè 上海汽車工業 • Shàng hǎi qì chē gōng yè 上海汽车工业 • shuāng céng gōng gòng qì chē 双层公共汽车 • shuāng céng gōng gòng qì chē 雙層公共汽車 • shuǐ qì 水汽 • xiǎo qì chē 小汽車 • xiǎo qì chē 小汽车 • xiǎo xíng qì chē 小型汽車 • xiǎo xíng qì chē 小型汽车 • zài huò qì chē 載貨汽車 • zài huò qì chē 载货汽车 • zhēng qì 蒸汽 • zhēng qì guà tàng jī 蒸汽挂烫机 • zhēng qì guà tàng jī 蒸汽掛燙機 • zhēng qì jī 蒸汽机 • zhēng qì jī 蒸汽機 • zhēng qì jī chē 蒸汽机车 • zhēng qì jī chē 蒸汽機車 • zhēng qì yā lù jī 蒸汽压路机 • zhēng qì yā lù jī 蒸汽壓路機 • zì jià qì chē chū zū 自駕汽車出租 • zì jià qì chē chū zū 自驾汽车出租
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi nước. ◎Như: “khí ki” 汽機 máy hơi, “khí thuyền” 汽船 tàu thủy, “khí xa” 汽車 xe hơi.
2. (Danh) “Khí thủy” 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là “Hà Lan thủy” 荷蘭水, “tô đả thủy” 蘇打水.
2. (Danh) “Khí thủy” 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là “Hà Lan thủy” 荷蘭水, “tô đả thủy” 蘇打水.