Có 1 kết quả:

qì niǎn ㄑㄧˋ ㄋㄧㄢˇ

1/1

qì niǎn ㄑㄧˋ ㄋㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

steamroller