Có 1 kết quả:

qì chē zhǎn lǎn huì ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) car show
(2) automobile expo

Bình luận 0