Có 3 kết quả:

fēn ㄈㄣfén ㄈㄣˊpén ㄆㄣˊ
Âm Quan thoại: fēn ㄈㄣ, fén ㄈㄣˊ, pén ㄆㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶フノ
Thương Hiệt: ECSH (水金尸竹)
Unicode: U+6C7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phần
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Phần” , bắt nguồn từ tỉnh Sơn Tây, chảy vô sông Hoàng Hà.

fén ㄈㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Phần

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Phần” , bắt nguồn từ tỉnh Sơn Tây, chảy vô sông Hoàng Hà.

Từ điển Thiều Chửu

① Sông Phần.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên sông: Sông Phần (ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên sông, tức Phần hà, phát nguyên từ tỉnh Sơn Tây ( Trung Hoa ).

Từ điển Trung-Anh

name of a river

Từ ghép 9

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sông “Phần” , bắt nguồn từ tỉnh Sơn Tây, chảy vô sông Hoàng Hà.