Có 1 kết quả:

Wò kè sī háo ěr ㄨㄛˋ ㄎㄜˋ ㄙ ㄏㄠˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Vauxhall (English car brand and city)

Bình luận 0