Có 1 kết quả:

yún ㄩㄣˊ
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一フ丶
Thương Hiệt: EMMI (水一一戈)
Unicode: U+6C84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

yún ㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước chảy xoáy cuồn cuộn
2. sóng lớn trong sông

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nước chảy xoáy cuồn cuộn;
② Sóng lớn trong sông;
③ 【澐澐】vân vân [yúnyún] Chảy, chảy cuồn cuộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 澐

Từ điển Trung-Anh

rushing of a torrent