Có 1 kết quả:
Yuán jiāng jiǔ lèi ㄩㄢˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄡˇ ㄌㄟˋ
Yuán jiāng jiǔ lèi ㄩㄢˊ ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄡˇ ㄌㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare talent
(2) lit. legendary nine-ribbed turtle of Yuan river
(2) lit. legendary nine-ribbed turtle of Yuan river
Bình luận 0