Có 1 kết quả:
hàng xiè yī qì ㄏㄤˋ ㄒㄧㄝˋ ㄧ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act in collusion (idiom); in cahoots with
(2) villains will look after one another
(2) villains will look after one another
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0