Có 1 kết quả:

Shěn Guó fàng ㄕㄣˇ ㄍㄨㄛˊ ㄈㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shen Guofang (1952-), PRC assistant minister of foreign affairs (2003-2005)

Bình luận 0