Có 2 kết quả:
chēn ㄔㄣ • chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǔi 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡冗
Nét bút: 丶丶一丶フノフ
Thương Hiệt: EBHU (水月竹山)
Unicode: U+6C89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thẩm, trầm
Âm Nôm: chằm, chìm, đắm, đẫm, ngằm, ngầm, trằm, trầm, tròm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), しず.める (shizu.meru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam4
Âm Nôm: chằm, chìm, đắm, đẫm, ngằm, ngầm, trằm, trầm, tròm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), しず.める (shizu.meru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam4
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung oán - 宮怨 (Trương Thượng Lễ)
• Du Tử Trầm sơn - 遊紫沉山 (Nguyễn Tư Giản)
• Đáo Vị thành hữu cảm - 到渭城有感 (Đỗ Bỉnh Thành)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Đoan ngọ nhật - 端午日 (Nguyễn Trãi)
• Hồi quá Hoành cương tác - 回過橫岡作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt thập ngũ nhật, Cung Thành, Nham Thủ, Thanh Sâm tam huyện hải dật, trướng nhiên hữu phú - 水調歌頭-六月十五日,宮城,岩手,青森三縣海溢,悵然有賦 (Morikawa Chikukei)
• Tịch lương tiểu chước tức sự - 夕涼小酌即事 (Phan Huy Ích)
• Tiên tổ kỵ nhật hữu cảm - 先祖忌日有感 (Lê Cảnh Tuân)
• Tống Lý thái thú phó Thượng Lạc - 送李太守赴上洛 (Vương Duy)
• Du Tử Trầm sơn - 遊紫沉山 (Nguyễn Tư Giản)
• Đáo Vị thành hữu cảm - 到渭城有感 (Đỗ Bỉnh Thành)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Đoan ngọ nhật - 端午日 (Nguyễn Trãi)
• Hồi quá Hoành cương tác - 回過橫岡作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt thập ngũ nhật, Cung Thành, Nham Thủ, Thanh Sâm tam huyện hải dật, trướng nhiên hữu phú - 水調歌頭-六月十五日,宮城,岩手,青森三縣海溢,悵然有賦 (Morikawa Chikukei)
• Tịch lương tiểu chước tức sự - 夕涼小酌即事 (Phan Huy Ích)
• Tiên tổ kỵ nhật hữu cảm - 先祖忌日有感 (Lê Cảnh Tuân)
• Tống Lý thái thú phó Thượng Lạc - 送李太守赴上洛 (Vương Duy)
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chìm
2. lặn
2. lặn
Từ điển phổ thông
ném xuống nước
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chìm, đắm. ◎Như: “trầm một” 沉沒 chìm đắm, “thạch trầm đại hải” 石沉大海 đá chìm đáy biển.
2. (Động) Sụt, lún. ◎Như: “địa cơ hạ trầm” 地基下沉 nền đất lún xuống.
3. (Động) Mai một, luân lạc. ◇Tả Tư 左思: “Anh tuấn trầm hạ liêu” 英俊沉下僚 (Vịnh sử 詠史) Anh hùng rớt xuống hạng tầm thường.
4. (Động) Sa sầm, tối sầm. ◎Như: “trầm hạ kiểm lai” 沉下臉來 sa sầm mặt xuống.
5. (Động) Say đắm, mê muội. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thường dân nịch ư tập tục, học giả trầm ư sở văn” 常民溺於習俗, 學者沉於所聞 (Vũ Linh Vương bình trú nhàn cư 武靈王平晝間居) Dân thường thì chìm ngập nơi thói tục, người có học thì mê đắm ở cái học (trong sách vở).
6. (Động) Tiềm tàng, ẩn ở trong không lộ ra ngoài.
7. (Tính) Nặng. ◎Như: “giá cá tương hận trầm” 這個箱子得沈 cái rương này rất nặng.
8. (Tính) Sâu, sâu kín. ◎Như: “thâm trầm” 深沉 sâu sắc.
9. (Tính) Lâu, kéo dài. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Đa bệnh trầm niên khổ vô kiện” 多病沉年苦無健 (Bệnh hậu quá Vương Ỷ ẩm tặng ca 病後過王倚飲贈歌) Nhiều bệnh lâu năm khổ không được mạnh khỏe.
10. (Phó) Nhiều, thâm. ◎Như: “trầm túy” 沉醉 say khướt, “trầm thụy” 沉睡 ngủ say.
11. § Cũng viết là “trầm” 沈.
2. (Động) Sụt, lún. ◎Như: “địa cơ hạ trầm” 地基下沉 nền đất lún xuống.
3. (Động) Mai một, luân lạc. ◇Tả Tư 左思: “Anh tuấn trầm hạ liêu” 英俊沉下僚 (Vịnh sử 詠史) Anh hùng rớt xuống hạng tầm thường.
4. (Động) Sa sầm, tối sầm. ◎Như: “trầm hạ kiểm lai” 沉下臉來 sa sầm mặt xuống.
5. (Động) Say đắm, mê muội. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Thường dân nịch ư tập tục, học giả trầm ư sở văn” 常民溺於習俗, 學者沉於所聞 (Vũ Linh Vương bình trú nhàn cư 武靈王平晝間居) Dân thường thì chìm ngập nơi thói tục, người có học thì mê đắm ở cái học (trong sách vở).
6. (Động) Tiềm tàng, ẩn ở trong không lộ ra ngoài.
7. (Tính) Nặng. ◎Như: “giá cá tương hận trầm” 這個箱子得沈 cái rương này rất nặng.
8. (Tính) Sâu, sâu kín. ◎Như: “thâm trầm” 深沉 sâu sắc.
9. (Tính) Lâu, kéo dài. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Đa bệnh trầm niên khổ vô kiện” 多病沉年苦無健 (Bệnh hậu quá Vương Ỷ ẩm tặng ca 病後過王倚飲贈歌) Nhiều bệnh lâu năm khổ không được mạnh khỏe.
10. (Phó) Nhiều, thâm. ◎Như: “trầm túy” 沉醉 say khướt, “trầm thụy” 沉睡 ngủ say.
11. § Cũng viết là “trầm” 沈.
Từ điển Trung-Anh
(1) to submerge
(2) to immerse
(3) to sink
(4) to keep down
(5) to lower
(6) to drop
(7) deep
(8) profound
(9) heavy
(2) to immerse
(3) to sink
(4) to keep down
(5) to lower
(6) to drop
(7) deep
(8) profound
(9) heavy
Từ ghép 117
chén bù zhù qì 沉不住气 • chén bù zhù qì 沉不住氣 • chén chén 沉沉 • chén chuán 沉船 • chén chuán shì gù 沉船事故 • chén de zhù qì 沉得住气 • chén de zhù qì 沉得住氣 • chén diàn 沉淀 • chén diàn 沉澱 • chén diàn diàn 沉甸甸 • chén diàn wù 沉淀物 • chén diàn wù 沉澱物 • chén fú 沉浮 • chén gù 沉痼 • chén huǎn 沉緩 • chén huǎn 沉缓 • chén jī 沉积 • chén jī 沉積 • chén jī dài 沉积带 • chén jī dài 沉積帶 • chén jī wù 沉积物 • chén jī wù 沉積物 • chén jī yán 沉积岩 • chén jī yán 沉積岩 • chén jī zuò yòng 沉积作用 • chén jī zuò yòng 沉積作用 • chén jì 沉寂 • chén jiàng 沉降 • chén jìn 沉浸 • chén jìng 沉静 • chén jìng 沉靜 • chén jìng guǎ yán 沉静寡言 • chén jìng guǎ yán 沉靜寡言 • chén kē 沉疴 • chén kē 沉痾 • chén léi 沉雷 • chén lún 沉沦 • chén lún 沉淪 • chén luò 沉落 • chén mèn 沉悶 • chén mèn 沉闷 • chén mí 沉迷 • chén miǎn 沉湎 • chén miǎn jiǔ sè 沉湎酒色 • chén mò 沉沒 • chén mò 沉没 • chén mò 沉默 • chén mò chéng běn 沉沒成本 • chén mò chéng běn 沉没成本 • chén mò guǎ yán 沉默寡言 • chén mò shì jīn 沉默是金 • chén nì 沉溺 • chén níng 沉凝 • chén qián 沉潛 • chén qián 沉潜 • chén shuì 沉睡 • chén sī 沉思 • chén suì 沉邃 • chén tán 沉潭 • chén tòng 沉痛 • chén wěn 沉稳 • chén wěn 沉穩 • chén xiàn 沉陷 • chén xiāng 沉箱 • chén xiāng 沉香 • chén yín 沉吟 • chén yú luò yàn 沉魚落雁 • chén yú luò yàn 沉鱼落雁 • chén zhòng 沉重 • chén zhòng dǎ jī 沉重打击 • chén zhòng dǎ jī 沉重打擊 • chén zhù qì 沉住气 • chén zhù qì 沉住氣 • chén zhuó 沉着 • chén zhuó 沉著 • chén zhuó yìng zhàn 沉着应战 • chén zhuó yìng zhàn 沉著應戰 • chén zuì 沉醉 • dī chén 低沉 • fān chén 翻沉 • fú chén 浮沉 • gù zuò shēn chén 故作深沉 • hǎi xiāng chén jī wù 海相沉积物 • hǎi xiāng chén jī wù 海相沉積物 • hǎo jiǔ chén wèng dǐ 好酒沉瓮底 • hǎo jiǔ chén wèng dǐ 好酒沉甕底 • hóng xì bāo chén jiàng lǜ 紅細胞沉降率 • hóng xì bāo chén jiàng lǜ 红细胞沉降率 • hūn chén 昏沉 • hūn hūn chén chén 昏昏沉沉 • jī chén 击沉 • jī chén 擊沉 • jìn chén 浸沉 • pò fǔ chén zhōu 破釜沉舟 • shēn chén 深沉 • shí chén dà hǎi 石沉大海 • shí mò chén zhuó bìng 石末沉着病 • shí mò chén zhuó bìng 石末沉著病 • sǐ qì chén chén 死气沉沉 • sǐ qì chén chén 死氣沉沉 • suì xiè chén jī wù 碎屑沉积物 • suì xiè chén jī wù 碎屑沉積物 • xī chén 西沉 • xià chén 下沉 • xiāo chén 消沉 • xiǎo dòng bù dǔ chén dà chuán 小洞不堵沉大船 • xuè chén 血沉 • xuè sè sù chén jī zhèng 血色素沉积症 • xuè sè sù chén jī zhèng 血色素沉積症 • yàn yǎo yú chén 雁杳鱼沉 • yīn chén 阴沉 • yīn chén 陰沉 • yīn chén chén 阴沉沉 • yīn chén chén 陰沉沉 • yǒu chén yǒu fú 有沉有浮 • yú chén yàn yǎo 魚沉雁杳 • yú chén yàn yǎo 鱼沉雁杳