Có 1 kết quả:
chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ
chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's cool
(2) to get impatient
(3) unable to remain calm
(2) to get impatient
(3) unable to remain calm
Bình luận 0
chén bù zhù qì ㄔㄣˊ ㄅㄨˋ ㄓㄨˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0