Có 1 kết quả:
chén níng ㄔㄣˊ ㄋㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stagnant
(2) congealed
(3) fig. grave in manner
(4) low (of voice)
(2) congealed
(3) fig. grave in manner
(4) low (of voice)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0