Có 1 kết quả:

chén yín ㄔㄣˊ ㄧㄣˊ

1/1

chén yín ㄔㄣˊ ㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trăn trở, trầm ngâm

Từ điển Trung-Anh

to mutter to oneself irresolutely