Có 1 kết quả:

chén jì ㄔㄣˊ ㄐㄧˋ

1/1

chén jì ㄔㄣˊ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) silence
(2) stillness

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0