Có 1 kết quả:

chén sī ㄔㄣˊ ㄙ

1/1

chén sī ㄔㄣˊ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to contemplate
(2) to ponder
(3) contemplation
(4) meditation