Có 1 kết quả:
chén lún ㄔㄣˊ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trầm luân, chìm nổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink into (vice, depravity etc)
(2) to pass into oblivion
(3) downfall
(4) passing
(2) to pass into oblivion
(3) downfall
(4) passing
Bình luận 0