Có 1 kết quả:

chén qián ㄔㄣˊ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to lurk under water
(2) to immerse oneself in (study etc)
(3) to lie low
(4) to keep a low profile
(5) quiet
(6) reserved
(7) self-possessed

Bình luận 0