Có 1 kết quả:
chén chuán shì gù ㄔㄣˊ ㄔㄨㄢˊ ㄕˋ ㄍㄨˋ
chén chuán shì gù ㄔㄣˊ ㄔㄨㄢˊ ㄕˋ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a shipwreck
(2) a sinking
(2) a sinking
Bình luận 0
chén chuán shì gù ㄔㄣˊ ㄔㄨㄢˊ ㄕˋ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0