Có 1 kết quả:
chén zhuó yìng zhàn ㄔㄣˊ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ
chén zhuó yìng zhàn ㄔㄣˊ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remain calm in the face of adversity (idiom)
Bình luận 0
chén zhuó yìng zhàn ㄔㄣˊ ㄓㄨㄛˊ ㄧㄥˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0