Có 1 kết quả:

chén mí ㄔㄣˊ ㄇㄧˊ

1/1

chén mí ㄔㄣˊ ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be engrossed
(2) to be absorbed with
(3) to lose oneself in
(4) to be addicted to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0