Có 1 kết quả:
chén mèn ㄔㄣˊ ㄇㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oppressive (of weather)
(2) heavy
(3) depressed
(4) not happy
(5) (of sound) dull
(6) muffled
(2) heavy
(3) depressed
(4) not happy
(5) (of sound) dull
(6) muffled
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0